--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ đạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ đạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ đạc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
funiture; furnishings; effect
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
đồ đạc
:
funiture; furnishings; effect
+
hiệu triệu
:
Appeal to, call upon (the masses)Lời hiệu triệu kháng chiếnThe appeal for resistance
+
conversion factor
:
hệ số biến đổi
+
unlatch
:
mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)
+
cycle per second
:
chu kỳ mỗi giây